WordPress là một trong những nền tảng website phổ biến nhất trên thế giới, tuy nhiên, điều này cũng khiến nó trở thành một mục tiêu hấp dẫn cho các hacker và virus. Khi WordPress của bạn bị nhiễm virus, việc xử lý nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ trang web của bạn khỏi các mối đe dọa bảo mật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các việc cần phải làm khi WordPress bị nhiễm virus để bảo vệ trang web của bạn. Ngoài ra Cú Đêm có bài viết Cần làm gì khi WordPress bị nhiễm Virus? tương tự như bài này, nhưng ngắn hơn, phù hợp cho những bạn nào cần đọc lướt.
Khi WordPress bị nhiễm virus, cần thực hiện các bước sau
Bước 1: Kiểm tra và xác định quy mô nhiễm virus
Trước tiên, bạn cần xác định quy mô và phạm vi của nhiễm virus bằng cách quét toàn bộ trang web của bạn để tìm các tập tin đã bị nhiễm virus. Việc quét toàn bộ trang web của bạn để tìm các tập tin đã bị nhiễm virus là rất quan trọng để định vị chính xác những tập tin bị nhiễm và ngăn chặn chúng từ phát tán ra ngoài.
Về cơ bản thì có nhiều công cụ quét virus miễn phí và trả phí có thể giúp bạn phát hiện các tập tin đã bị nhiễm virus trên trang web của mình. Một số công cụ quét virus phổ biến là ClamAV, Sucuri và Wordfence. Những công cụ này sẽ quét toàn bộ trang web của bạn và tìm kiếm các tập tin đã bị nhiễm virus.
Sau khi phát hiện các tập tin đã bị nhiễm virus, bạn nên xác định phạm vi của nhiễm virus để đảm bảo rằng bạn đã phát hiện và loại bỏ tất cả các tập tin đã bị nhiễm. Nếu không xác định chính xác phạm vi nhiễm virus, có thể các tập tin bị nhiễm vẫn tiếp tục phát tán ra ngoài và gây ra những thiệt hại nghiêm trọng hơn cho trang web của bạn.
Bước 2: Backup dữ liệu
Bạn cần sao lưu toàn bộ dữ liệu trang web của mình trước khi bắt đầu loại bỏ virus. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng nếu xảy ra sự cố nào đó, bạn có thể phục hồi lại dữ liệu trang web của mình.
Backup dữ liệu là một bước quan trọng khi WordPress bị nhiễm virus. Việc backup dữ liệu sẽ giúp bạn lưu lại phiên bản trang web của bạn trước khi bị nhiễm virus, đảm bảo rằng bạn không mất mát dữ liệu quan trọng trong quá trình sửa chữa trang web của bạn.
Để backup dữ liệu của trang web WordPress, bạn có thể sử dụng các plugin backup như UpdraftPlus hoặc BackupBuddy. Các plugin này cho phép bạn sao lưu dữ liệu của trang web của mình trực tiếp trên đám mây hoặc trên máy tính của bạn để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox để sao lưu dữ liệu của trang web của mình. Việc sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây sẽ giúp bạn truy cập và khôi phục lại dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Việc backup dữ liệu là một bước quan trọng giúp bạn bảo vệ trang web của mình trước khi bị nhiễm virus và đảm bảo rằng bạn không mất dữ liệu quan trọng trong quá trình sửa chữa trang web của mình.
Bước 3: Loại bỏ tập tin đã bị nhiễm virus
Bạn cần xác định và loại bỏ toàn bộ các tập tin đã bị nhiễm virus để ngăn chặn sự lây lan của nó. Bạn cần xác định các tập tin chứa mã độc, xóa chúng và thay thế bằng bản sao sạch và an toàn. Việc tìm kiếm và loại bỏ virus là cần thiết để đảm bảo rằng trang web của bạn không còn bị nhiễm virus và các lỗ hổng bảo mật khác.Bạn có thể thực hiện các bước sau để tìm kiếm và loại bỏ virus trên trang web của mình:
- Sử dụng công cụ quét virus: Có nhiều công cụ quét virus miễn phí và trả phí có thể giúp bạn tìm kiếm các tập tin độc hại và virus trên trang web của mình. Các công cụ này có thể tìm kiếm các tập tin độc hại trên trang web của bạn và loại bỏ chúng.
- Quét toàn bộ trang web: Sau khi sử dụng công cụ quét virus, bạn cần quét toàn bộ trang web của mình để đảm bảo rằng không có tập tin độc hại nào còn lại trên trang web của bạn.
- Xóa các tập tin độc hại: Nếu bạn phát hiện bất kỳ tập tin độc hại nào trên trang web của mình, bạn cần xóa chúng ngay lập tức để đảm bảo rằng trang web của bạn không còn bị nhiễm virus.
- Khôi phục lại các tập tin bị nhiễm: Nếu bất kỳ tập tin nào trên trang web của bạn bị nhiễm virus hoặc bị xóa, bạn cần khôi phục lại chúng từ bản sao lưu của bạn hoặc từ phiên bản gốc.
- Kiểm tra lại trang web: Sau khi loại bỏ virus, bạn cần kiểm tra lại trang web của mình để đảm bảo rằng nó đã được sửa chữa hoàn toàn và không còn bất kỳ lỗ hổng bảo mật nào.
Việc tìm kiếm và loại bỏ virus là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng nhất khi WordPress bị nhiễm virus. Bạn nên thực hiện đầy đủ các bước để đảm bảo rằng trang web của bạn không còn bị nhiễm virus và an toàn cho người dùng.
Bước 4: Cập nhật phiên bản WordPress và các plugin hiện tại.
Việc cập nhật phiên bản WordPress và các plugin giúp ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật có thể dẫn đến nhiễm virus. Khi WordPress bị nhiễm virus, bạn cần cập nhật phiên bản WordPress và các plugin lên phiên bản mới nhất để đảm bảo rằng trang web của bạn đang sử dụng các phiên bản đã được vá các lỗ hổng bảo mật và các tính năng an toàn mới nhất.
Bạn có thể thực hiện các bước sau để cập nhật phiên bản WordPress và các plugin:
- Kiểm tra phiên bản hiện tại: Bạn cần kiểm tra phiên bản hiện tại của WordPress và các plugin trên trang web của mình để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản cũ nhất.
- Tìm và cập nhật phiên bản mới nhất: Sau khi kiểm tra phiên bản hiện tại, bạn cần tìm và cập nhật phiên bản mới nhất của WordPress và các plugin trên trang web của mình. Các bản cập nhật này thường bao gồm các bản vá lỗi và lỗ hổng bảo mật mới nhất, giúp giảm thiểu nguy cơ trang web của bạn bị tấn công và nhiễm virus.
- Kiểm tra sự tương thích: Sau khi cập nhật phiên bản mới, bạn cần kiểm tra xem các plugin và chủ đề trên trang web của bạn có tương thích với phiên bản mới nhất của WordPress hay không. Nếu không, bạn có thể cần phải cập nhật các plugin và chủ đề để đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động bình thường.
- Sao lưu dữ liệu: Trước khi cập nhật phiên bản mới, bạn nên sao lưu toàn bộ dữ liệu của mình để đảm bảo rằng bạn có thể phục hồi lại trang web của mình nếu xảy ra sự cố.
Việc cập nhật phiên bản WordPress và các plugin là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus và các cuộc tấn công khác. Bạn nên cập nhật phiên bản thường xuyên và sử dụng phiên bản mới nhất của WordPress và các plugin để đảm bảo rằng trang web của bạn được bảo mật và an toàn.
Bước 5: Cài đặt plugin bảo mật.
Bạn có thể cài đặt các plugin bảo mật để giúp bảo vệ trang web của mình khỏi các mối đe dọa bảo mật và virus. Các plugin bảo mật như Wordfence hoặc Sucuri có thể giúp bạn tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật, giám sát các hoạt động trên trang web của bạn và ngăn chặn các cuộc tấn công.Khi WordPress bị nhiễm virus, việc cài đặt các plugin bảo mật có thể giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các mối đe dọa bảo mật và virus. Các plugin bảo mật như Wordfence hoặc Sucuri có thể giúp bạn tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật, giám sát các hoạt động trên trang web của bạn và ngăn chặn các cuộc tấn công.
Các plugin bảo mật cũng có thể cung cấp cho bạn các tính năng như:
- Firewall: Các plugin bảo mật có thể cung cấp cho bạn tính năng firewall để ngăn chặn các cuộc tấn công vào trang web của bạn.
- Quét virus: Các plugin bảo mật có thể giúp bạn tìm kiếm và loại bỏ các tập tin độc hại và virus khỏi trang web của bạn.
- Giám sát hoạt động trang web: Các plugin bảo mật có thể giám sát các hoạt động trên trang web của bạn để phát hiện các cuộc tấn công và hoạt động bất thường khác.
- Báo cáo: Các plugin bảo mật có thể tạo ra các báo cáo về các lỗ hổng bảo mật và các hoạt động khác trên trang web của bạn để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bảo mật của trang web của mình.
Khi cài đặt các plugin bảo mật, bạn nên chọn các plugin từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và cập nhật phiên bản mới nhất thường xuyên để đảm bảo rằng các tính năng bảo mật của bạn luôn được nâng cao và bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công và lỗ hổng bảo mật.
Bước 6: Thay đổi mật khẩu đăng nhập.
Bạn nên thay đổi mật khẩu đăng nhập của mình để đảm bảo rằng không ai có thể truy cập trang web của bạn bằng tài khoản của bạn. Bạn cũng nên đảm bảo rằng mật khẩu mới mạnh và khó đoán.Khi WordPress bị nhiễm virus, bạn cần thay đổi mật khẩu đăng nhập của tất cả người dùng có quyền quản trị để đảm bảo rằng không ai có thể truy cập vào trang quản trị web của bạn bằng tài khoản của người dùng quản trị. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho trang web của bạn.Khi thay đổi mật khẩu đăng nhập, bạn nên sử dụng mật khẩu mới mạnh và khó đoán. Mật khẩu của bạn nên có độ dài ít nhất 8 ký tự, bao gồm cả chữ thường, chữ hoa, số và các ký tự đặc biệt. Bạn nên tránh sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh, tên đăng nhập hoặc các chuỗi ký tự đơn giản.Ngoài thay đổi mật khẩu đăng nhập, bạn nên đảm bảo rằng mật khẩu của bạn không được sử dụng cho các tài khoản khác, và bạn nên thay đổi mật khẩu của mình thường xuyên để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
Bạn có thể thực hiện các bước sau để kiểm tra lại tài khoản đăng nhập và thay đổi mật khẩu:
- Kiểm tra tài khoản đăng nhập: Bạn cần kiểm tra lại các tài khoản đăng nhập trên trang web của mình để đảm bảo rằng không có tài khoản nào không quen thuộc được tạo ra.
- Thay đổi mật khẩu: Bạn cần thay đổi mật khẩu đăng nhập của tất cả các tài khoản đăng nhập trên trang web của mình. Mật khẩu mới nên là một mật khẩu mạnh, chứa các ký tự đặc biệt, số và chữ hoa và thường.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Nếu bạn không chắc chắn về mật khẩu mới của mình, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như trình quản lý mật khẩu hoặc các ứng dụng OTP để tăng cường bảo mật cho tài khoản của mình.
- Khóa tài khoản: Nếu bạn phát hiện bất kỳ tài khoản đăng nhập nào không quen thuộc trên trang web của mình, bạn nên khóa chúng ngay lập tức để đảm bảo rằng không có người truy cập trái phép.
Việc thay đổi mật khẩu đăng nhập chỉ là một trong số các biện pháp bảo mật quan trọng cần thực hiện khi WordPress bị nhiễm virus. Bạn nên thực hiện đầy đủ các bước để loại bỏ virus và bảo vệ trang web của mình khỏi các mối đe dọa bảo mật.
Bước 7: Kiểm tra lại trang web.
Sau khi loại bỏ virus và thay đổi mật khẩu đăng nhập, bạn cần kiểm tra lại trang web của mình để đảm bảo rằng nó đã được sửa chữa hoàn toàn và không còn bất kỳ lỗ hổng bảo mật nào.
Bạn có thể thực hiện các bước sau để kiểm tra lại trang web của mình:
- Kiểm tra lại các tập tin và thư mục: Bạn nên kiểm tra lại các tập tin và thư mục trên trang web của mình để đảm bảo rằng không còn bất kỳ tập tin độc hại nào trên trang web của bạn. Nếu bạn phát hiện bất kỳ tập tin nào không quen thuộc, hãy xóa chúng.
- Kiểm tra lại cấu hình trang web: Bạn nên kiểm tra lại cấu hình trang web của mình để đảm bảo rằng không có cấu hình nào bị thay đổi bởi virus. Nếu bạn phát hiện bất kỳ cấu hình nào không quen thuộc, hãy khôi phục lại cấu hình gốc.
- Kiểm tra lại các plugin và chủ đề: Bạn nên kiểm tra lại các plugin và chủ đề trên trang web của mình để đảm bảo rằng chúng đều là phiên bản mới nhất và không có bất kỳ lỗ hổng bảo mật nào.
- Kiểm tra lại quyền truy cập: Bạn nên kiểm tra lại các quyền truy cập của người dùng trên trang web của mình để đảm bảo rằng không có người dùng không quen thuộc có quyền truy cập vào trang web của bạn.
- Kiểm tra lại các liên kết và URL: Bạn nên kiểm tra lại các liên kết và URL trên trang web của mình để đảm bảo rằng không có liên kết hoặc URL đưa người dùng đến các trang web độc hại.
Sau khi kiểm tra lại trang web của mình, bạn nên thực hiện các biện pháp bảo mật thường xuyên để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công trong tương lai. Bạn có thể cài đặt các plugin bảo mật, cập nhật phiên bản WordPress và các plugin thường xuyên và thực hiện các biện pháp bảo mật khác để giữ cho trang web của bạn an toàn và bảo mật.